Có 2 kết quả:
女装裁缝师 nǚ zhuāng cái feng shī ㄓㄨㄤ ㄘㄞˊ ㄕ • 女裝裁縫師 nǚ zhuāng cái feng shī ㄓㄨㄤ ㄘㄞˊ ㄕ
nǚ zhuāng cái feng shī ㄓㄨㄤ ㄘㄞˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dressmaker
Bình luận 0
nǚ zhuāng cái feng shī ㄓㄨㄤ ㄘㄞˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dressmaker
Bình luận 0